Characters remaining: 500/500
Translation

good breeding

/'gud'bri:diɳ/
Academic
Friendly

Từ "good breeding" trong tiếng Anh có thể được hiểu "sự giáo dục" hay "sự lễ độ". Cụ thể, thường được dùng để chỉ phẩm chất của một người cách cư xử lịch sự, tôn trọng người khác nền tảng văn hóa tốt. Từ này thường liên quan đến việc giáo dục cách một người được nuôi dưỡng trong môi trường gia đình.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "She has good breeding, which is evident in her polite manners." ( ấy sự lễ độ, điều này thể hiện qua cách cư xử lịch sự của ấy.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "His good breeding sets him apart in high society." (Sự giáo dục của anh ấy khiến anh nổi bật trong xã hội thượng lưu.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Breeding" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như "animal breeding" (nhân giống động vật), nhưng trong cụm từ "good breeding", chỉ tập trung vào khía cạnh giáo dục lễ độ của con người.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Politeness (sự lịch sự): Tương tự như "good breeding", từ này cũng nhấn mạnh đến cách cư xử tốt đẹp.
  • Courtesy (sự nhã nhặn): Một từ khác có nghĩa gần giống, thường dùng để chỉ hành động lịch sự tôn trọng.
  • Well-mannered ( cách cư xử tốt): Một tính từ có thể mô tả người "good breeding".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To be raised with a silver spoon in one's mouth": Cụm từ này có nghĩa được nuôi dưỡng trong sự sung túc giáo dục tốt, giống như "good breeding".
  • "Manners maketh man": Câu này có nghĩa cách cư xử tốt chính điều làm nên giá trị của con người, liên quan đến khái niệm "good breeding".
Kết luận:

"Good breeding" một khái niệm quan trọng trong việc đánh giá cách cư xử nền tảng văn hóa của một người. Việc hiểu về từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn còn tạo ấn tượng tích cực trong các tình huống xã hội.

danh từ
  1. sự giáo dục, sự lễ độ

Comments and discussion on the word "good breeding"